Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lảng vảng



verb
to prowl about

[lảng vảng]
to prowl about; to hang around
Có những kẻ khả nghi đang lảng vảng quanh nhà tôi
Suspicious-looking types are hanging around my house



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.